iciness
i
ˈaɪ
ai
ci
si
ness
ˌnɛs
nes
British pronunciation
/ˈa‍ɪsɪnˌɛs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "iciness"trong tiếng Anh

Iciness
01

sự lạnh lẽo, sự băng giá

coldness due to a cold environment
02

sự lạnh lùng, sự băng giá

a cold, distant, or unfriendly manner characterized by a lack of warmth or emotion
example
Các ví dụ
Despite her attempts at friendliness, there was an underlying iciness in her demeanor that made others feel uncomfortable.
Mặc dù cố gắng tỏ ra thân thiện, nhưng trong thái độ của cô ấy vẫn có một sự lạnh lùng tiềm ẩn khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
His iciness towards his colleagues was evident in his curt responses and avoidance of social interactions.
Sự lạnh lùng của anh ấy đối với đồng nghiệp thể hiện rõ qua những câu trả lời ngắn gọn và việc tránh né các tương tác xã hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store