ichthyology
ich
ˌɪk
ik
thyo
ˈθɪɑ:
thiaa
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/ˌɪkθɪˈɒləd‍ʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ichthyology"trong tiếng Anh

Ichthyology
01

ngư học

the scientific study of fish including their biology, behavior, classification etc.
Wiki
example
Các ví dụ
The researcher 's expertise in ichthyology contributed to a comprehensive understanding of the local fish species.
Chuyên môn của nhà nghiên cứu về ngư học đã góp phần vào sự hiểu biết toàn diện về các loài cá địa phương.
The university offers a specialized course in ichthyology for students interested in studying fish.
Trường đại học cung cấp một khóa học chuyên sâu về ngư học cho những sinh viên quan tâm đến việc nghiên cứu cá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store