Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ichthyology
Các ví dụ
The researcher 's expertise in ichthyology contributed to a comprehensive understanding of the local fish species.
Chuyên môn của nhà nghiên cứu về ngư học đã góp phần vào sự hiểu biết toàn diện về các loài cá địa phương.
The university offers a specialized course in ichthyology for students interested in studying fish.
Trường đại học cung cấp một khóa học chuyên sâu về ngư học cho những sinh viên quan tâm đến việc nghiên cứu cá.
Cây Từ Vựng
ichthyologist
ichthyology
ichthyo



























