icily
i
ˈaɪ
ai
ci
si
ly
li
li
British pronunciation
/ˈa‍ɪsɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "icily"trong tiếng Anh

01

lạnh lùng, một cách lạnh lùng

in an unfriendly and cold manner
example
Các ví dụ
She responded icily to his apology, making it clear that she was n’t ready to forgive him.
Cô ấy đã trả lời lạnh lùng với lời xin lỗi của anh ta, cho thấy rõ rằng cô ấy chưa sẵn sàng tha thứ cho anh ta.
He glanced icily at the new employee, not welcoming the addition to the team.
Anh ta lạnh lùng liếc nhìn nhân viên mới, không chào đón sự bổ sung vào đội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store