frostily
fros
ˈfrɔs
fraws
ti
ti
ly
li
li
British pronunciation
/fɹˈɒstɪlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "frostily"trong tiếng Anh

frostily
01

lạnh lùng, một cách lạnh lùng

in a cold, unfriendly, or emotionally distant manner
example
Các ví dụ
She frostily declined his invitation.
Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy một cách lạnh lùng.
He greeted us frostily, barely making eye contact.
Anh ấy chào chúng tôi một cách lạnh lùng, hầu như không giao tiếp bằng mắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store