LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Froward
/fɹˈaʊəd/
/fɹˈaʊɚd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "froward"
froward
TÍNH TỪ
01
ương ngạnh
difficult to deal with, stubbornly contrary, or disobedient
headstrong
self-willed
wilful
willful
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App