Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
froward
01
bướng bỉnh, ngang ngược
difficult to deal with, stubbornly contrary, or disobedient
Các ví dụ
Despite clear instructions, the froward child insisted on doing the opposite, causing frustration for the teacher.
Mặc dù có hướng dẫn rõ ràng, đứa trẻ bướng bỉnh vẫn khăng khăng làm ngược lại, khiến giáo viên thất vọng.
Despite company policies, the employee remained froward, consistently resisting rules and making it challenging for the manager to enforce them.
Bất chấp chính sách của công ty, nhân viên vẫn bướng bỉnh, liên tục chống lại các quy tắc và khiến quản lý khó thực thi chúng.



























