Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
iconic
01
biểu tượng, huyền thoại
widely recognized and regarded as a symbol of a particular time, place, or culture
Các ví dụ
He gave an iconic performance that will be remembered for years.
Anh ấy đã có một màn trình diễn biểu tượng sẽ được nhớ đến trong nhiều năm.
The iconic Statue of Liberty is a symbol of freedom and democracy.
Tượng Nữ thần Tự do biểu tượng là biểu tượng của tự do và dân chủ.
Cây Từ Vựng
iconic
icon



























