iconoclasm
i
ˌaɪ
ai
co
ˈkɑ
kaa
noc
nək
nēk
la
sm
zəm
zēm
British pronunciation
/ˈa‍ɪkənˌɒklæzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "iconoclasm"trong tiếng Anh

Iconoclasm
01

sự phá hủy tượng thánh, sự từ chối hoặc phá hủy hình ảnh tôn giáo

the rejection or destruction of religious images as heretical
Wiki
example
Các ví dụ
The Byzantine Iconoclasm of the 8th and 9th centuries was a period of religious controversy and conflict characterized by the destruction of religious images and icons.
Iconoclasm Byzantine của thế kỷ thứ 8 và 9 là một thời kỳ tranh cãi và xung đột tôn giáo đặc trưng bởi sự phá hủy các hình ảnh và biểu tượng tôn giáo.
The Protestant Reformation in Europe saw widespread iconoclasm, with Protestant reformers advocating for the removal of religious images and symbols from churches.
Cải cách Tin lành ở Châu Âu đã chứng kiến sự phá hủy tượng thánh rộng rãi, với các nhà cải cách Tin lành ủng hộ việc loại bỏ các hình ảnh và biểu tượng tôn giáo khỏi nhà thờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store