Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Icosahedron
01
khối hai mươi mặt, hình ba chiều với hai mươi mặt tam giác đều
a three-dimensional figure with twenty equilateral triangle faces, thirty edges, and twelve vertices
Các ví dụ
The icosahedron is a Platonic solid, exhibiting symmetry and regularity in its faces, edges, and angles.
Khối hai mươi mặt là một khối đa diện đều, thể hiện sự đối xứng và tính đều đặn trong các mặt, cạnh và góc của nó.
All faces of the icosahedron are equilateral triangles, contributing to its geometric uniformity.
Tất cả các mặt của icosahedron đều là tam giác đều, góp phần vào sự đồng nhất hình học của nó.



























