Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
iconically
01
một cách biểu tượng, một cách tiêu biểu
in a manner that represents an influential or widely recognized symbol, style, or image
Các ví dụ
The fashion designer created a dress that was iconically associated with the elegance and sophistication of the brand.
Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra một chiếc váy được biểu tượng gắn liền với sự thanh lịch và tinh tế của thương hiệu.
The filmmaker shot the final scene iconically, capturing a moment that became synonymous with the entire movie.
Nhà làm phim đã quay cảnh cuối cùng một cách biểu tượng, ghi lại khoảnh khắc trở thành biểu tượng của toàn bộ bộ phim.



























