Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
overcrowded
Các ví dụ
The overcrowded streets made it hard to find a parking spot.
Những con đường đông đúc khiến việc tìm chỗ đỗ xe trở nên khó khăn.
The city 's public transportation system is often overcrowded during rush hour.
Hệ thống giao thông công cộng của thành phố thường quá tải vào giờ cao điểm.
Cây Từ Vựng
overcrowded
crowded
crowd



























