Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
everything
01
mọi thứ, tất cả
all things, events, etc.
Các ví dụ
After the tornado, everything in the town was destroyed.
Sau cơn lốc xoáy, mọi thứ trong thị trấn đều bị phá hủy.
She packed everything she needed for the camping trip.
Cô ấy đã đóng gói tất cả những gì cô ấy cần cho chuyến đi cắm trại.
Cây Từ Vựng
everything
every
thing



























