everything
eve
ˈɛv
ev
ry
ri
ri
thing
ˌθɪng
thing
British pronunciation
/ˈɛvriˌθɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "everything"trong tiếng Anh

everything
01

mọi thứ, tất cả

all things, events, etc.
everything definition and meaning
example
Các ví dụ
After the tornado, everything in the town was destroyed.
Sau cơn lốc xoáy, mọi thứ trong thị trấn đều bị phá hủy.
She packed everything she needed for the camping trip.
Cô ấy đã đóng gói tất cả những gì cô ấy cần cho chuyến đi cắm trại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store