Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Push-up
01
chống đẩy, hít đất
an exercise in which one lies face down and tries to raise one's body off the ground by pushing against the floor
Dialect
American
Các ví dụ
She performed a series of push-ups to build upper body strength and improve her fitness.
Cô ấy đã thực hiện một loạt chống đẩy để xây dựng sức mạnh phần trên cơ thể và cải thiện thể lực.
After a few sets of push-ups, he felt his chest and triceps muscles working hard.
Sau vài hiệp chống đẩy, anh ấy cảm thấy cơ ngực và cơ tam đầu của mình làm việc rất chăm chỉ.



























