Pushcart
volume
British pronunciation/pˈʊʃkɑːt/
American pronunciation/pˈʊʃkɑːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pushcart"

Pushcart
01

xe đẩy, xe đẩy tay

wheeled vehicle that can be pushed by a person; may have one or two or four wheels
pushcart definition and meaning
push
cart

pushcart

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store