Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to wee-wee
Các ví dụ
The little one asked if they could wee-wee before finishing their snack.
Đứa nhỏ hỏi liệu chúng có thể đi tè trước khi ăn xong bữa ăn nhẹ không.
She guided her child to wee-wee regularly to avoid accidents.
Cô ấy hướng dẫn con mình tè thường xuyên để tránh tai nạn.



























