LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Weed
/wˈiːd/
/ˈwid/
Noun (3)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "weed"
Weed
DANH TỪ
01
cỏ dại
any wild and unwanted plant that may harm the process of growth in a farm or garden
cultivated plant
02
cỏ
street names for marijuana
03
băng tang lễ
a black band worn by a man (on the arm or hat) as a sign of mourning
to weed
ĐỘNG TỪ
01
nhổ cỏ
to rid a garden or other area of land of unwanted plants
Ví dụ
She
wrenched
the
weed
out of
the
ground
,
determined
to
clear
the
garden
.
He
yanked
the
stubborn
weed
from
the
soil
,
determined
to
clear
the
garden
.
She
is
tugging
at
the
stubborn
weed
,
determined
to
remove
it
from
the
garden
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App