Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to waver
01
dao động, do dự
to move in a rhythmic or repetitive pattern that rises and falls
Intransitive
Các ví dụ
In the heat of the desert, the distant horizon appeared to waver and shift, creating a mirage effect.
Trong cái nóng của sa mạc, đường chân trời xa xôi dường như dao động và dịch chuyển, tạo ra hiệu ứng ảo ảnh.
The tall grasses in the field would waver gracefully with every gust of wind.
Những ngọn cỏ cao trên cánh đồng đung đưa duyên dáng theo từng cơn gió.
02
do dự, lưỡng lự
to hold back and hesitate due to uncertainty
Intransitive
Các ví dụ
Sarah could see him waver in his commitment to the project as the challenges grew.
Sarah có thể thấy anh ấy do dự trong cam kết với dự án khi những thách thức ngày càng lớn.
Faced with the difficult decision, he began to waver on whether to accept the job offer.
Đối mặt với quyết định khó khăn, anh ấy bắt đầu do dự về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không.
03
dao động, yếu dần
to gradually lose strength, stability, or vigor
Intransitive
Các ví dụ
The athlete 's stamina started to waver as he approached the final stretch of the marathon.
Sức bền của vận động viên bắt đầu suy yếu khi anh ấy tiến gần đến đoạn cuối của cuộc marathon.
Sarah 's confidence began to waver when faced with the challenging task.
Sự tự tin của Sarah bắt đầu dao động khi đối mặt với nhiệm vụ đầy thách thức.
04
rung động, dao động
to produce an unsteady sound
Intransitive
Các ví dụ
The distant music wavered in and out as the wind carried the melody.
Âm nhạc từ xa dao động khi gió mang theo giai điệu.
The radio signal began to waver, causing static interference with the broadcast.
Tín hiệu radio bắt đầu dao động, gây nhiễu tĩnh với buổi phát sóng.
05
dao động, chập chờn
to be unsteady or flickering
Intransitive
Các ví dụ
The candlelight wavered in the drafty room, casting dancing shadows on the walls.
Ánh nến lung lay trong căn phòng đầy gió lùa, tạo ra những cái bóng nhảy múa trên tường.
The distant star wavered in the night sky, appearing as a faint and unsteady point of light.
Ngôi sao xa xôi lung lay trên bầu trời đêm, xuất hiện như một điểm sáng mờ nhạt và không ổn định.
Waver
01
sự lung lay, sự dao động
a motion characterized by slight, repeated back-and-forth or side-to-side movement
Các ví dụ
The candle 's flame gave a gentle waver in the breeze.
Ngọn lửa của cây nến tạo ra một sự rung động nhẹ nhàng trong làn gió.
There was a faint waver in the flag as the wind died down.
Có một sự rung động nhẹ trong lá cờ khi gió lặng.
02
sự do dự, sự chần chừ
a brief pause or uncertainty in speech, decision, or action
Các ví dụ
There was a waver in his voice as he spoke her name.
Có một sự do dự trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy nói tên cô ấy.
She answered without the slightest waver.
Cô ấy đã trả lời mà không chút do dự nào.
03
người vẫy tay, người ra hiệu bằng tay
a person who waves or signals by waving
Các ví dụ
The crowd of wavers lined the road to greet the athletes.
Đám đông người vẫy tay xếp hàng dọc đường để chào đón các vận động viên.
A lone waver stood on the dock as the ship departed.
Một người vẫy tay cô đơn đứng trên bến tàu khi con tàu khởi hành.
Cây Từ Vựng
wavering
wavering
waver



























