wavy
wa
ˈweɪ
vei
vy
vi
vi
British pronunciation
/ˈweɪvi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wavy"trong tiếng Anh

01

gợn sóng, xoăn

uneven by virtue of having wrinkles or waves
1.1

gợn sóng, xoăn nhẹ

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance
wavy definition and meaning
example
Các ví dụ
He has naturally wavy hair that adds a touch of charm to his appearance.
Anh ấy có mái tóc tự nhiên gợn sóng làm tăng thêm nét quyến rũ cho ngoại hình của mình.
In the morning, she brushes her wavy hair to remove tangles.
Vào buổi sáng, cô ấy chải mái tóc gợn sóng của mình để loại bỏ những nút rối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store