Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wavy
01
gợn sóng, xoăn
uneven by virtue of having wrinkles or waves
1.1
gợn sóng, xoăn nhẹ
(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance
Các ví dụ
He has naturally wavy hair that adds a touch of charm to his appearance.
Anh ấy có mái tóc tự nhiên gợn sóng làm tăng thêm nét quyến rũ cho ngoại hình của mình.
In the morning, she brushes her wavy hair to remove tangles.
Vào buổi sáng, cô ấy chải mái tóc gợn sóng của mình để loại bỏ những nút rối.



























