Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Waveband
01
dải sóng, dải tần số
a series of radio waves with similar lengths used for specific types of radio broadcasting
Các ví dụ
You can switch between different wavebands on your radio to tune into various stations.
Bạn có thể chuyển đổi giữa các dải sóng khác nhau trên radio của mình để bắt các đài khác nhau.
The new mobile network operates on a different waveband, offering faster speeds and better coverage.
Mạng di động mới hoạt động trên một dải sóng khác, cung cấp tốc độ nhanh hơn và phủ sóng tốt hơn.
Cây Từ Vựng
waveband
wave
band



























