unwaveringly
unwaveringly
British pronunciation
/ʌnwˈeɪvəɹɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unwaveringly"trong tiếng Anh

unwaveringly
01

kiên định, một cách kiên quyết

in a way that shows firm and constant resolve or support
example
Các ví dụ
She unwaveringly defended her friend throughout the trial.
Cô ấy kiên định bảo vệ bạn mình trong suốt phiên tòa.
He remained unwaveringly committed to his principles.
Ông vẫn kiên định cam kết với các nguyên tắc của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store