unstated
un
ʌn
an
sta
ˈsteɪ
stei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/ʌnˈsteɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unstated"trong tiếng Anh

unstated
01

không nói rõ, ngầm hiểu

not clearly said or explained
example
Các ví dụ
The unstated goal of the project was to increase customer satisfaction.
Mục tiêu không được nói rõ của dự án là tăng sự hài lòng của khách hàng.
His unstated assumption was that everyone would attend the meeting, which led to confusion when some did not show up.
Giả định không nói ra của anh ấy là mọi người sẽ tham dự cuộc họp, điều này dẫn đến sự nhầm lẫn khi một số người không xuất hiện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store