Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unstinting
01
hào phóng, không tiếc
generously giving something such as help, money, time, praise, etc.
Các ví dụ
Her unstinting support during the crisis was invaluable.
Sự hỗ trợ hào phóng của cô ấy trong cuộc khủng hoảng là vô giá.
He received unstinting praise for his outstanding performance.
Anh ấy nhận được lời khen hào phóng vì màn trình diễn xuất sắc.
Cây Từ Vựng
unstintingly
unstinting
stinting
stint



























