Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unostentatious
Các ví dụ
His unostentatious lifestyle reflected his preference for simplicity and modesty.
Lối sống không phô trương của anh ấy phản ánh sự ưa thích của anh ấy đối với sự đơn giản và khiêm tốn.
The wedding was unostentatious, with a small ceremony and a quiet reception.
Đám cưới không phô trương, với một buổi lễ nhỏ và một tiệc chiêu đãi yên tĩnh.
02
kín đáo, giản dị
exhibiting restrained good taste
Cây Từ Vựng
unostentatious
ostentatious
ostentation
ostentate



























