Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
restrained
Các ví dụ
The suspect was restrained by handcuffs and placed in the police car.
Nghi phạm đã bị khống chế bằng còng tay và đặt vào xe cảnh sát.
During the turbulent flight, passengers were instructed to remain seated and keep their seatbelts restrained.
Trong chuyến bay đầy biến động, hành khách được hướng dẫn ngồi yên và giữ dây an toàn bị hạn chế.
1.1
kiềm chế, dè dặt
showing limited emotion and maintaining formality
Các ví dụ
Despite receiving criticism, she remained restrained and composed throughout the meeting.
Mặc dù nhận được chỉ trích, cô ấy vẫn kiềm chế và bình tĩnh trong suốt cuộc họp.
In diplomatic negotiations, it is important to maintain a restrained demeanor to foster productive discussions.
Trong các cuộc đàm phán ngoại giao, điều quan trọng là phải duy trì thái độ kiềm chế để thúc đẩy các cuộc thảo luận hiệu quả.
Các ví dụ
His fashion sense was restrained, favoring simple and elegant designs.
Gu thời trang của anh ấy kín đáo, ưa chuộng những thiết kế đơn giản và thanh lịch.
The color palette in the painting was restrained, using muted tones for a subtle effect.
Bảng màu trong bức tranh được kiềm chế, sử dụng tông màu trầm để tạo hiệu ứng tinh tế.
Cây Từ Vựng
unrestrained
restrained
strained
strain



























