Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Restriction
01
hạn chế, giới hạn
a rule or law that limits what one can do or the thing that can happen
Các ví dụ
The new policy included a restriction on the amount of vacation time employees could take in a year.
Chính sách mới bao gồm một hạn chế về số lượng thời gian nghỉ phép mà nhân viên có thể nghỉ trong một năm.
The government imposed a restriction on the sale of certain chemicals to ensure public safety.
Chính phủ đã áp đặt một hạn chế đối với việc bán một số hóa chất để đảm bảo an toàn công cộng.
02
hạn chế, giới hạn
an act of limiting or restricting (as by regulation)
03
hạn chế, giới hạn
the act of keeping something within specified bounds (by force if necessary)
Cây Từ Vựng
restriction
restrict



























