Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
constrained
01
gượng gạo, không tự nhiên
lacking spontaneity; not natural
Các ví dụ
The prisoner was constrained by heavy chains, making movement difficult.
Tù nhân bị hạn chế bởi những sợi xích nặng nề, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
She felt constrained by the rules of the company, unable to express her ideas freely.
Cô ấy cảm thấy bị hạn chế bởi các quy tắc của công ty, không thể tự do thể hiện ý tưởng của mình.
Cây Từ Vựng
constrainedly
unconstrained
constrained
constrain



























