constrained
cons
ˈkəns
kēns
trained
treɪnd
treind
British pronunciation
/kənstɹˈe‍ɪnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "constrained"trong tiếng Anh

constrained
01

gượng gạo, không tự nhiên

lacking spontaneity; not natural
02

bị hạn chế, bị giới hạn

restricted or limited in some way
example
Các ví dụ
The prisoner was constrained by heavy chains, making movement difficult.
Tù nhân bị hạn chế bởi những sợi xích nặng nề, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
She felt constrained by the rules of the company, unable to express her ideas freely.
Cô ấy cảm thấy bị hạn chế bởi các quy tắc của công ty, không thể tự do thể hiện ý tưởng của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store