Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to constrain
01
ép buộc, bắt buộc
to force someone to act in a certain way
Ditransitive: to constrain sb to do sth
Các ví dụ
The tight deadline constrained the team to work late nights to complete the project on time.
Thời hạn chặt chẽ đã bắt buộc nhóm phải làm việc đêm khuya để hoàn thành dự án đúng hạn.
Financial limitations constrained us to choose the most cost-effective solution.
Những hạn chế tài chính đã buộc chúng tôi phải chọn giải pháp tiết kiệm chi phí nhất.
02
hạn chế, giới hạn
to impose restrictions or limitations that narrow the range of possibilities or actions available
Transitive: to constrain sth
Các ví dụ
Safety regulations constrained the design of the building, limiting architectural creativity.
Các quy định an toàn đã hạn chế thiết kế của tòa nhà, hạn chế sự sáng tạo kiến trúc.
Market conditions constrained the company's ability to introduce new products.
Điều kiện thị trường đã hạn chế khả năng của công ty trong việc giới thiệu sản phẩm mới.
03
hạn chế, kiềm chế
to restrict movement or actions through restraint or confinement
Transitive: to constrain sb/sth
Các ví dụ
The handcuffs constrain his movements, preventing him from fleeing.
Còng tay hạn chế cử động của anh ta, ngăn không cho anh ta chạy trốn.
Yesterday, they constrained the prisoner in a straightjacket to prevent self-harm.
Hôm qua, họ đã hạn chế tù nhân trong áo khoác thẳng để ngăn ngừa tự hại.
Cây Từ Vựng
constrained
constraining
constrain



























