Constricted
volume
British pronunciation/kənstɹˈɪktɪd/
American pronunciation/kənˈstɹɪktəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "constricted"

constricted
01

hẹp lại, căng thẳng

especially tense; especially in some dialects
02

chặt chẽ, thu hẹp

made narrower by applying more pressure

constricted

adj

constrict

v

unconstricted

adj

unconstricted

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store