Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unexcelled
01
không ai sánh bằng, vô song
not surpassed or bettered in quality
Các ví dụ
Her unexcelled leadership abilities made her the perfect candidate for the role.
Khả năng lãnh đạo vô song của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành ứng viên hoàn hảo cho vai trò này.
The restaurant 's unexcelled quality of food has made it a local favorite for years.
Chất lượng vô song của thức ăn tại nhà hàng đã khiến nó trở thành địa điểm yêu thích của địa phương trong nhiều năm.



























