LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Unaided
/ʌnˈeɪdɪd/
/əˈneɪdɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unaided"
unaided
TÍNH TỪ
01
carried out without aid or assistance
single-handed
solitary
unaided
unassisted
solo
Ví dụ
The
magician
is
levitating
his
assistant
unaided
on
the
stage
as
part
of
his
closing
act
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App