Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unassisted
01
không có sự trợ giúp, tự lực
performed or accomplished entirely without help or support from others
Các ví dụ
She made an unassisted tackle, stopping the runner in his tracks.
Cô ấy thực hiện một pha tắc bóng một mình, dừng chân người chạy lại.
The child scored an unassisted goal in the game, taking full control of the ball.
Đứa trẻ đã ghi một bàn thắng không cần hỗ trợ trong trò chơi, kiểm soát hoàn toàn bóng.
02
không có sự giúp đỡ, không được hỗ trợ
lacking help
Cây Từ Vựng
unassisted
assisted
assist



























