Transgender
volume
British pronunciation/tɹænsd‌ʒˈɛndɐ/
American pronunciation/ˈtɹænzˈdʒɛndɝ/
trans

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transgender"

transgender
01

chuyển giới, chuyển giới (tính từ)

describing or relating to someone whose gender identity does not correspond with their birth sex
Wiki

transgender

adj
example
Ví dụ
The transgender woman bravely shared her journey of self-discovery and transition with her friends and family.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store