Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
transgender
Các ví dụ
The transgender woman bravely shared her journey of self-discovery and transition with her friends and family.
Người phụ nữ chuyển giới đã dũng cảm chia sẻ hành trình khám phá bản thân và chuyển đổi của mình với bạn bè và gia đình.
Sarah's transgender friend underwent hormone therapy as part of her transition process, aligning her physical appearance with her gender identity.
Người bạn chuyển giới của Sarah đã trải qua liệu pháp hormone như một phần của quá trình chuyển đổi, làm cho ngoại hình của cô ấy phù hợp với bản dạng giới của mình.



























