transformative
trans
ˌtræns
trāns
for
ˈfɔr
fawr
ma
maa
tive
tɪv
tiv
British pronunciation
/tɹansfˈɔːmətˌɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "transformative"trong tiếng Anh

transformative
01

biến đổi, cách mạng

having the power to bring about significant changes or transformations
example
Các ví dụ
The transformative impact of technology revolutionized communication.
Tác động biến đổi của công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp.
Her transformative journey of self-discovery changed her outlook on life.
Hành trình biến đổi khám phá bản thân của cô đã thay đổi cách nhìn của cô về cuộc sống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store