Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
impactful
01
có tác động mạnh mẽ, gây ấn tượng
having a strong effect or influence on something or someone
Các ví dụ
The keynote speaker delivered an impactful presentation that left the audience inspired.
Diễn giả chính đã trình bày một bài thuyết trình ấn tượng khiến khán giả cảm thấy truyền cảm hứng.
The advertisement 's impactful message resonated with viewers and sparked conversation.
Thông điệp gây ấn tượng mạnh của quảng cáo đã tạo được tiếng vang với người xem và khơi dậy cuộc trò chuyện.
Cây Từ Vựng
impactful
impact



























