ble
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪmjˈuːtəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "immutable"trong tiếng Anh

immutable
01

bất biến, không thay đổi

unable to be changed or altered, remaining constant and unchanging over time
example
Các ví dụ
The laws of physics are considered immutable, governing the universe without exception.
Các định luật vật lý được coi là bất biến, chi phối vũ trụ không có ngoại lệ.
His belief in justice was immutable, no matter the challenges he faced.
Niềm tin của anh ấy vào công lý là bất biến, bất chấp những thách thức anh ấy phải đối mặt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store