Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
immutable
01
bất biến, không thay đổi
unable to be changed or altered, remaining constant and unchanging over time
Các ví dụ
The laws of physics are considered immutable, governing the universe without exception.
Các định luật vật lý được coi là bất biến, chi phối vũ trụ không có ngoại lệ.
His belief in justice was immutable, no matter the challenges he faced.
Niềm tin của anh ấy vào công lý là bất biến, bất chấp những thách thức anh ấy phải đối mặt.
Cây Từ Vựng
immutably
immutable
mutable
mute



























