Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Touchstone
Các ví dụ
The novel became a touchstone for modern literature.
Cuốn tiểu thuyết đã trở thành thước đo cho văn học hiện đại.
His performance was the touchstone for judging the competition.
Màn trình diễn của anh ấy là thước đo để đánh giá cuộc thi.



























