Touched
volume
British pronunciation/tˈʌt‍ʃt/
American pronunciation/ˈtətʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "touched"

touched
01

chạm, tiếp xúc

physically coming into contact with something or someone
02

cảm động, bị ảnh hưởng

deeply moved or emotionally affected by something, often in a positive or sentimental way
03

hơi điên, một chút ngớ ngẩn

slightly insane

touched

adj

touch

v

untouched

adj

untouched

adj
example
Ví dụ
The touched snow underfoot melted with each step.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store