Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
touching
01
cảm động, xúc động
bringing about strong emotions, often causing feelings of sympathy or warmth
Các ví dụ
The touching story of friendship moved everyone to tears.
Câu chuyện cảm động về tình bạn đã khiến mọi người rơi nước mắt.
The touching words of encouragement from a stranger brightened her day.
Những lời động viên cảm động từ một người lạ đã làm sáng lên ngày của cô ấy.
Touching
Các ví dụ
The gentle touching of her hand calmed the child.
Sự chạm nhẹ nhàng của bàn tay cô ấy đã làm dịu đứa trẻ.
Frequent touchings of the artifact caused noticeable wear over time.
Việc chạm thường xuyên vào hiện vật đã gây ra sự mài mòn đáng kể theo thời gian.
02
đồ nhắm, món ăn nhẹ
small snacks or finger foods served with alcoholic drinks, especially in casual or home settings
Các ví dụ
We ordered some spicy touchings to go with the whiskey.
Chúng tôi đã gọi một số món nhắm cay để ăn kèm với rượu whisky.
He brought homemade touchings for the party — peanuts, pakoras, and chips.
Anh ấy mang đồ nhắm tự làm đến bữa tiệc—đậu phộng, pakoras và khoai tây chiên.
touching
01
về, liên quan đến
used to introduce a topic or to provide further information about a particular subject
Các ví dụ
She gave a speech touching the importance of education.
Cô ấy đã có một bài phát biểu đề cập đến tầm quan trọng của giáo dục.
He had some doubts touching the validity of the contract.
Anh ấy có một số nghi ngờ về tính hợp lệ của hợp đồng.
Cây Từ Vựng
touchingly
touching
touch



























