touchline
touch
ˈtʌʧ
tach
line
laɪn
lain
British pronunciation
/tˈʌt‍ʃla‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "touchline"trong tiếng Anh

Touchline
01

đường biên dọc, vạch biên

the line on the side of a soccer or rugby field that marks the boundary
example
Các ví dụ
The ball went out of play over the touchline.
Quả bóng đã ra khỏi cuộc chơi qua đường biên dọc.
The coach gave instructions from the touchline.
Huấn luyện viên đưa ra chỉ dẫn từ đường biên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store