Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Touchline
01
đường biên dọc, vạch biên
the line on the side of a soccer or rugby field that marks the boundary
Các ví dụ
The ball went out of play over the touchline.
Quả bóng đã ra khỏi cuộc chơi qua đường biên dọc.
The coach gave instructions from the touchline.
Huấn luyện viên đưa ra chỉ dẫn từ đường biên.
Cây Từ Vựng
touchline
touch
line



























