Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
affecting
Các ví dụ
The affecting scene in the movie left everyone in the theater in tears.
Cảnh cảm động trong bộ phim khiến mọi người trong rạp đều rơi nước mắt.
Her affecting kindness made a huge difference to the community.
Lòng tốn cảm động của cô ấy đã tạo nên sự khác biệt lớn cho cộng đồng.
Cây Từ Vựng
affectingly
unaffecting
affecting
affect



























