affecting
a
ə
ē
ffec
ˈfɛk
fek
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɐfˈɛktɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "affecting"trong tiếng Anh

affecting
01

cảm động, xúc động

causing a strong emotional response, often moving or touching someone deeply
example
Các ví dụ
The affecting scene in the movie left everyone in the theater in tears.
Cảnh cảm động trong bộ phim khiến mọi người trong rạp đều rơi nước mắt.
Her affecting kindness made a huge difference to the community.
Lòng tốn cảm động của cô ấy đã tạo nên sự khác biệt lớn cho cộng đồng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store