Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
moved
Các ví dụ
She was deeply moved by the heartfelt speech.
Cô ấy đã vô cùng xúc động trước bài phát biểu chân thành.
He was moved by the courage shown by the rescue workers.
Anh ấy đã xúc động trước sự dũng cảm của các nhân viên cứu hộ.



























