Touchstone
volume
British pronunciation/tˈʌt‍ʃstə‍ʊn/
American pronunciation/ˈtətʃˌstoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "touchstone"

Touchstone
01

a basis for comparison; a reference point against which other things can be evaluated

word family

touch
stone
touchstone

touchstone

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store