Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
terse
Các ví dụ
His writing style is known for its terse yet impactful sentences that convey deep meaning.
Phong cách viết của anh ấy được biết đến với những câu ngắn gọn nhưng đầy ấn tượng, truyền tải ý nghĩa sâu sắc.
During the meeting, he provided terse instructions, wasting no time in getting to the point.
Trong cuộc họp, anh ấy đưa ra những chỉ dẫn ngắn gọn, không lãng phí thời gian để đi thẳng vào vấn đề.
Cây Từ Vựng
tersely
terseness
terse



























