terse
terse
tɜrs
tērs
British pronunciation
/tˈɜːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "terse"trong tiếng Anh

01

súc tích, ngắn gọn

using only a few words and to the point
terse definition and meaning
example
Các ví dụ
His writing style is known for its terse yet impactful sentences that convey deep meaning.
Phong cách viết của anh ấy được biết đến với những câu ngắn gọn nhưng đầy ấn tượng, truyền tải ý nghĩa sâu sắc.
During the meeting, he provided terse instructions, wasting no time in getting to the point.
Trong cuộc họp, anh ấy đưa ra những chỉ dẫn ngắn gọn, không lãng phí thời gian để đi thẳng vào vấn đề.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store