Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Terrorism
Các ví dụ
Terrorism poses a significant challenge to global security and stability.
Khủng bố là một thách thức lớn đối với an ninh và ổn định toàn cầu.
International efforts are ongoing to prevent terrorism and promote peace.
Các nỗ lực quốc tế đang được tiến hành để ngăn chặn khủng bố và thúc đẩy hòa bình.
Cây Từ Vựng
terrorism
terror



























