Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tersely
01
ngắn gọn, súc tích
with a few words and a direct and straightforward style
Các ví dụ
He responded tersely to the criticism, providing a short but clear rebuttal.
Anh ấy đã trả lời ngắn gọn với lời chỉ trích, đưa ra một lời bác bỏ ngắn nhưng rõ ràng.
The manager tersely communicated the new guidelines to the team.
Người quản lý ngắn gọn thông báo các hướng dẫn mới cho nhóm.



























