Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
terribly
01
kinh khủng, khủng khiếp
used to add emphasis to a statement, apology, or description
Các ví dụ
I 'm terribly sorry for the delay.
Tôi vô cùng xin lỗi vì sự chậm trễ.
She was terribly excited about her first solo trip.
Cô ấy cực kỳ hào hứng về chuyến đi một mình đầu tiên của mình.
1.1
kinh khủng, khủng khiếp
to a very great extent in a negative or distressing way
Các ví dụ
Your father misses you terribly.
Cha bạn nhớ bạn kinh khủng.
She was terribly upset when she heard the news.
Cô ấy vô cùng buồn bã khi nghe tin.
02
một cách khủng khiếp, một cách tồi tệ
in a very unpleasant, poor, or painful manner
Các ví dụ
They beat me terribly in the final match.
Họ đánh bại tôi một cách khủng khiếp trong trận chung kết.
The car was terribly damaged in the crash.
Chiếc xe đã bị hư hỏng nặng trong vụ va chạm.
Cây Từ Vựng
terribly
terrible



























