Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Terrain
Các ví dụ
The rugged terrain of the mountainous region posed a significant challenge for the hikers, requiring careful navigation and endurance.
Địa hình gồ ghề của vùng núi đã tạo ra một thách thức đáng kể cho những người đi bộ đường dài, đòi hỏi sự điều hướng cẩn thận và sức chịu đựng.
Military strategists studied the terrain meticulously to determine the best approach for advancing their troops across the battlefield.
Các nhà chiến lược quân sự đã nghiên cứu kỹ lưỡng địa hình để xác định cách tiếp cận tốt nhất để tiến quân qua chiến trường.



























