bewitched
bewitched
British pronunciation
/bɪwˈɪt‍ʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bewitched"trong tiếng Anh

bewitched
01

bị mê hoặc, bị bùa mê

under a magical or irresistible influence
example
Các ví dụ
She stared at the dancer with a bewitched look on her face.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào vũ công với vẻ mặt bị mê hoặc.
His bewitched smile suggested he was under some magical charm.
Nụ cười bị mê hoặc của anh ấy gợi ý rằng anh ấy đang bị ảnh hưởng bởi một sức hút ma thuật nào đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store