Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
suited
01
phù hợp, thích hợp
fitting for a specific purpose, situation, or person
Các ví dụ
The lightweight fabric of the dress is suited for hot weather.
Chất vải nhẹ của chiếc váy phù hợp cho thời tiết nóng.
The spacious layout of the apartment is suited for a family.
Bố cục rộng rãi của căn hộ phù hợp cho một gia đình.
02
mặc, mặc vest
dressed in formal or specific matching clothing
Các ví dụ
The room was filled with dark-suited executives.
Căn phòng chật kín những nhà điều hành mặc đồ đen.
A group of armor-suited knights marched across the field.
Một nhóm hiệp sĩ mặc áo giáp đi ngang qua cánh đồng.
Cây Từ Vựng
unsuited
suited
suit



























