Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
suitably
01
một cách phù hợp, thích hợp
in a way that is proper or fitting for a specific purpose, condition, or setting
Các ví dụ
Please make sure to dress suitably for the cold mountain weather.
Hãy chắc chắn rằng bạn mặc quần áo phù hợp với thời tiết lạnh trên núi.
The room was suitably equipped for hosting the seminar.
Căn phòng được trang bị một cách phù hợp để tổ chức hội thảo.
1.1
một cách thích hợp, phù hợp
to an appropriate or expected degree, especially in reaction or appearance
Các ví dụ
The audience was suitably moved by the emotional speech.
Khán giả đã một cách thích hợp xúc động bởi bài diễn văn đầy cảm xúc.
The child looked suitably ashamed after breaking the vase.
Đứa trẻ trông có vẻ xứng đáng xấu hổ sau khi làm vỡ chiếc bình.
Cây Từ Vựng
unsuitably
suitably
suitable
suit



























