suitable
sui
ˈsu:
soo
table
təəbl
tēēbl
British pronunciation
/ˈsjuːtəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "suitable"trong tiếng Anh

suitable
01

phù hợp, thích hợp

appropriate for a certain situation or purpose
example
Các ví dụ
The dress she chose was suitable for the formal event.
Chiếc váy cô ấy chọn rất phù hợp cho sự kiện trang trọng.
His qualifications made him a suitable candidate for the position.
Trình độ của anh ấy khiến anh ấy trở thành ứng viên phù hợp cho vị trí này.
02

phù hợp, xứng đáng

worthy of being chosen especially as a spouse
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store