Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
suitable
Các ví dụ
The dress she chose was suitable for the formal event.
Chiếc váy cô ấy chọn rất phù hợp cho sự kiện trang trọng.
His qualifications made him a suitable candidate for the position.
Trình độ của anh ấy khiến anh ấy trở thành ứng viên phù hợp cho vị trí này.
02
phù hợp, xứng đáng
worthy of being chosen especially as a spouse
Cây Từ Vựng
suitability
suitableness
suitably
suitable
suit



























